Có 2 kết quả:

热身 rè shēn ㄖㄜˋ ㄕㄣ熱身 rè shēn ㄖㄜˋ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to warm up (sports)
(2) (fig.) to prepare
(3) to get in condition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to warm up (sports)
(2) (fig.) to prepare
(3) to get in condition

Bình luận 0